|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cận chiến
| [cận chiến] | | | hand-to-hand combat/fight; close fighting/combat | | | Nhu thuật là môn võ tự vệ hoặc cận chiến | | Jujitsu is an art of self-defence or hand-to-hand combat |
Close combat; hand - to - hand fight
|
|
|
|