Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cận chiến


[cận chiến]
hand-to-hand combat/fight; close fighting/combat
Nhu thuật là môn võ tự vệ hoặc cận chiến
Jujitsu is an art of self-defence or hand-to-hand combat



Close combat; hand - to - hand fight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.